请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 充实
释义 充实
[chōngshí]
 1. phong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào。丰富;充足(多指内容或人员物力的配备)。
 文字流畅,内容充实。
 lời văn trôi chảy, nội dung phong phú.
 2. tăng cường; bổ sung cho đủ; nâng cao chất lượng; làm phong phú。使充足;加强。
 下放干部,充实基层。
 đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:48:48