请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 光明
释义 光明
[guāngmíng]
 1. ánh sáng; ánh sáng mặt trời。亮光。
 黑暗中的一线光明。
 một tia sáng trong bóng tối.
 地球上的光明和温暖,都是太阳送来的。
 Ánh sáng và sự ấm áp của trái đất đều do mặt trời mang đến.
 2. sáng; sáng ngời; sáng rực; sáng choang; sáng chói。明亮。
 这条街上的路灯,一个个都像通体光明的水晶球。
 những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
 3. sáng sủa; tươi sáng (chính nghĩa hoặc hi vọng)。比喻正义的或有希望的。
 光明大道
 con đường sáng sủa.
 光明的远景
 viễn cảnh tươi sáng
 4. trong sáng; ngay thẳng; quang minh。(胸襟)坦白;没有私心。
 光明正大
 quang minh chính đại
 光明磊落
 quang minh lỗi lạc
 心地光明
 lòng dạ trong sáng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/22 3:58:06