请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 灭绝
释义 灭绝
[mièjué]
 1. diệt sạch; diệt hết; diệt gọn。完全消灭。
 使苍蝇蚊子死净灭绝。
 diệt sạch ruồi muỗi.
 2. không chút; mất hết。完全丧失。
 灭绝人性的暴行。
 hành động man rợ không còn chút tính người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:42