请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fèi]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 10
Hán Việt: PHỈ
 hình phạt chặt chân (một loại cực hình thời cổ ở Trung Quốc, kẻ phạm tội bị chặt cả hai chân)。古代砍掉脚的酷刑。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:39:14