请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[pōu]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 10
Hán Việt: PHẪU
 1. giải phẫu; mổ xẻ。破开。
 剖解。
 giải phẩu.
 剖腹。
 mổ bụng.
 横剖面。
 mặt cắt ngang.
 2. phân biệt; phân tích。分辨;分析。
 剖析。
 phân tích.
 剖白。
 bộc bạch.
 剖明事理。
 phân tích rõ lí lẽ.
Từ ghép:
 剖白 ; 剖解 ; 剖面 ; 剖面图 ; 剖视图 ; 剖析
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:38:11