请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 保重
释义 保重
[bǎozhòng]
 bảo trọng; chú ý giữ gìn sức khoẻ (mong người khác chú trọng sức khoẻ)。(希望别人)注重身体健康。
 请多保重
 xin hãy chú ý giữ gìn sức khoẻ
 旅途中你要多保重
 đi đường xin anh bảo trọng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 2:31:31