请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (詰)
[jí]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 13
Hán Việt: KHIẾT
 trúc trắc; không thuận miệng; đọc không trôi (bài văn)。(诘屈聱牙)见〖佶屈聱牙〗
 Ghi chú: 另见jié
[jié]
Bộ: 讠(Ngôn)
Hán Việt: CẬT
 hỏi vặn; vặn hỏi; cật vấn。诘问。
 盘诘。
 vặn hỏi.
 反诘。
 phản vấn.
 Ghi chú: 另见jí
Từ ghép:
 诘问
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 14:51:39