释义 |
诘 | | | | | Từ phồn thể: (詰) | | [jí] | | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | | Số nét: 13 | | Hán Việt: KHIẾT | | | trúc trắc; không thuận miệng; đọc không trôi (bài văn)。(诘屈聱牙)见〖佶屈聱牙〗 | | | Ghi chú: 另见jié | | [jié] | | Bộ: 讠(Ngôn) | | Hán Việt: CẬT | | 书 | | | hỏi vặn; vặn hỏi; cật vấn。诘问。 | | | 盘诘。 | | vặn hỏi. | | | 反诘。 | | phản vấn. | | | Ghi chú: 另见jí | | Từ ghép: | | | 诘问 |
|