请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (誠)
[chéng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 13
Hán Việt: THÀNH
 1. thật; thành thật; chân thực; trung thực。真实的(心意)。
 诚 心诚 意。
 thật lòng thật dạ.
 开诚 布公。
 đối xử thành thật vô tư.
 2. đúng; đích xác; quả thật; bản chất; đúng ra。实在;的确。
 诚 然。
 quả thật.
Từ ghép:
 诚笃 ; 诚服 ; 诚惶诚恐 ; 诚恳 ; 诚朴 ; 诚然 ; 诚实 ; 诚心 ; 诚意 ; 诚挚
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 12:41:21