| | | |
| [běn] |
| Bộ: 木 (朩) - Mộc |
| Số nét: 5 |
| Hán Việt: BỔN, BẢN |
| 名 |
| | 1. gốc; thân; cội (cây cỏ)。草木的茎或根。 |
| | 草本 |
| thân cỏ |
| | 木本 |
| gốc cây |
| | 水有源,木有本 |
| cây có cội, nước có nguồn |
| 名 |
| | 2. gốc; cội nguồn; căn nguyên; nguồn gốc; căn bản (của sự vật)。事物的根本、根源。 |
| | 忘本 |
| mất gốc; quên cội nguồn |
| | 舍本逐末 |
| bỏ gốc lấy ngọn; bỏ chính lấy phụ; tham bong bóng bỏ bọng trâu; được buổi cỗ, lỗ buổi cày. |
| 名 |
| | Ghi chú: (本儿) |
| | 3. vốn liếng; vốn; tiền vốn。本钱;本金。 |
| | 下本儿 |
| bỏ vốn |
| | 够本儿 |
| hoà vốn; đủ vốn |
| | 赔本儿 |
| lỗ vốn |
| | 还本付息 |
| trả cả vốn lẫn lãi |
| | 不要吃老本,要立新功 |
| đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới |
| 形 |
| | 4. chính; chủ yếu; quan trọng; trọng tâm。主要的;中心的。 |
| 副 |
| | 5. vốn là; lúc đầu; vốn。本来;原来。 |
| | 本想不去 |
| lúc đầu định không đi |
| 形 |
| | 6. tôi; phía mình; chúng tôi。自己或自己方面的。 |
| | 本厂 |
| xưởng tôi |
| | 本校 |
| trường tôi |
| | 本国 |
| nước tôi |
| 形 |
| | 7. nay; này; hiện nay; bây giờ。现今的。 |
| | 本年 |
| năm nay |
| | 本月 |
| tháng này |
| 动 |
| | 8. căn cứ; dựa vào; theo。按照;根据。 |
| | 本着政策办事 |
| làm việc theo chính sách |
| | 这句话是有所本的 |
| câu nói này có căn cứ |
| 名 |
| | Ghi chú: (本儿) (本子、本儿) |
| | 9. tập; vở; sổ。把成沓的纸装订在一起而成的东西 |
| | 书本 |
| sách vở |
| | 户口本儿 |
| sổ hộ khẩu |
| 名 |
| | Ghi chú: (本儿) (本子、本儿)(本子、本儿) |
| | 10. bản (in, khắc, viết)。版本 |
| | 刻本 |
| bản khắc |
| | 抄本 |
| bản sao |
| | 稿本 |
| bản thảo |
| 名 |
| | Ghi chú: (本儿) (本子、本儿)(本子、本儿) (本儿) |
| | 11. bản gốc (kịch bản diễn xuất)。演出的底本。 |
| | 话本 |
| thoại bản (hình thức tiểu thuyết Bạch thoại phát triển từ thời Tống, chủ yếu kể chuyện lịch sử và đời sống xã hội đương thời, thường được dùng làm cốt truyện cho các nghệ nhân sau này.) |
| | 剧本 |
| kịch bản |
| 名 |
| | 12. tấu chương; bài tấu; lời tấu (thời phong kiến)。封建时代指奏章。 |
| | 修本 |
| thảo tấu chương; thảo lời tấu |
| | 13. |
| | Ghi chú: (本儿) (本子、本儿)(本子、本儿) (本儿)(本儿) |
| 量 |
| | a. cuốn; vở; quyển; tập (dùng cho sách vở sổ sách)。用于书籍簿册. |
| | 五本书 |
| năm quyển sách |
| | 两本儿帐 |
| hai quyển sổ kế toán |
| | b. vở; bản (dùng trong hí khúc, kịch)。用于戏曲. |
| | 头本《西游记》 |
| "Tây du ký" bản đầu tiên |
| | c. tập (dùng cho phim dài nhiều tập)。用于一定长度的影片。 |
| | 这部电影是十四本 |
| bộ phim này 14 tập |
| Từ ghép: |
| | 本班 ; 本本 ; 本本分分 ; 本本主义 ; 本币 ; 本部 ; 本埠 ; 本草 ; 本草纲目 ; 本朝 ; 本初子午线 ; 本底 ; 本地 ; 本地人 ; 本分 ; 本该 ; 本干 ; 本固枝荣 ; 本国 ; 本行 ; 本籍 ; 本纪 ; 本家 ; 本家儿 ; 本届 ; 本金 ; 本科 ; 本科生 ; 本来 ; 本来面目 ; 本垒 ; 本利 ; 本领 ; 本名 ; 本命年 ; 本末 ; 本末倒置 ; 本能 ; 本年度 ; 本钱 ; 本人 ; 本嗓 ; 本色 ; 本色 ; 本身 ; 本生灯 ; 本事 ; 本世纪 ; 本事 ; 本题 ; 本体 ; 本土 ; 本位 ; 本位货币 ; 本位主义 ; 本文 ; 本务 ; 本息 ; 本戏 ; 本乡 ; 本乡本土 ; 本相 ; 本心 ; 本性 ; 本性难移 ; 本业 ; 本义 ; 本意 ; 本影 ; 本原 ; 本源 ; 本章 ; 本着 ; 本真 ; 本职 ; 本质 ; 本州 ; 本主儿 ; 本子 ; 本字 |