请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 本主儿
释义 本主儿
[běnzhǔr]
 1. đương sự; chính người đó. 本人。
 本主儿一会儿就来,你问他得了。
 chính người đó chút nữa sẽ đến, anh cứ hỏi anh ta là xong.
 2. chủ nhân; nguyên chủ; cố chủ (của vật bị mất)。失物的所有者。
 这辆招领的自行车,本主儿还没来取。
 chủ nhân chiếc xe đạp được mời đến lãnh này vẫn chưa đến nhận
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 13:23:20