释义 |
本主儿 | | | | | [běnzhǔr] | | | 1. đương sự; chính người đó. 本人。 | | | 本主儿一会儿就来,你问他得了。 | | chính người đó chút nữa sẽ đến, anh cứ hỏi anh ta là xong. | | | 2. chủ nhân; nguyên chủ; cố chủ (của vật bị mất)。失物的所有者。 | | | 这辆招领的自行车,本主儿还没来取。 | | chủ nhân chiếc xe đạp được mời đến lãnh này vẫn chưa đến nhận |
|