请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 本分
释义 本分
[běnfèn]
 1. bổn phận; (trách nhiệm và nghĩa vụ mà bản thân phải tận lực làm)。本身应尽的责任和义务。
 本分的工作
 công việc của mình
 2. an phận; yên phận; an phận thủ thường; giữ bổn phận。安于所处的地位和环境。
 本分人
 người yên phận
 守本分
 giữ phận
 这个人很本分
 người này rất an phận thủ thường
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:42:14