释义 |
本分 | | | | | [běnfèn] | | 名 | | | 1. bổn phận; (trách nhiệm và nghĩa vụ mà bản thân phải tận lực làm)。本身应尽的责任和义务。 | | | 本分的工作 | | công việc của mình | | 形 | | | 2. an phận; yên phận; an phận thủ thường; giữ bổn phận。安于所处的地位和环境。 | | | 本分人 | | người yên phận | | | 守本分 | | giữ phận | | | 这个人很本分 | | người này rất an phận thủ thường |
|