请输入您要查询的越南语单词:
单词
本原
释义
本原
[běnyuán]
名
bản nguyên; nguyên nhân đầu tiên (Về mặt triết học chỉ thực thể cơ sở nhất cấu thành thế giới hoặc căn nguyên đầu tiên của tất cả sự vật)。哲学上指一切事物的最初根源或构成世界的最根本实体。
随便看
嘌
嘌呤
嘎
嘎吱
嘎啦
嘎嘎
嘎嘣脆
嘎噔
嘎子
嘎巴
嘎巴儿
嘎渣儿
嘎然
嘎调
嘎那
嘏
嘐
嘑
嘕
嘘
嘘唏
嘘寒问暖
嘚
嘚啵
嘚嘚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 7:40:45