请输入您要查询的越南语单词:
单词
合拍
释义
合拍
[hépāi]
1. hợp phách; ăn nhịp; đúng nhịp; cùng。符合节奏。比喻协调一致。
两个人思路合拍。
cùng suy nghĩ; tư tưởng gặp nhau
2. chụp chung; chụp hình chung。在一起拍照(相片)。
随便看
皇宫
皇家
皇帝
皇恩
皇族
皇朝
皇权
皇甫
皇皇
皇粮
皈
皊
皋
皎
皎洁
皎白
限于
限制
限定
限度
限期
限止
限界
限量
限额
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/3 1:04:35