请输入您要查询的越南语单词:
单词
后账
释义
后账
[hòuzhàng]
1. nợ bí mật; khoản nợ bí mật。不公开的账。
2. tính sổ; truy cứu trách nhiệm về sau。以后再算的账,多指事后追究责任的事。
只要自己行得正,不怕别人算后账。
chỉ cần mình làm đúng, không sợ người khác truy cứu trách nhiệm về sau.
随便看
戴帽子
戴月披星
戴盆望天
戴绿帽
戴罪立功
戴胜
戴高帽子
户
户主
户口
户口簿
户告人晓
户均
户外
户头
户枢不蠹
户牖
户籍
户部
户长
斜路
斜边
斜长石
斜阳
斜面
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 2:29:12