请输入您要查询的越南语单词:
单词
后账
释义
后账
[hòuzhàng]
1. nợ bí mật; khoản nợ bí mật。不公开的账。
2. tính sổ; truy cứu trách nhiệm về sau。以后再算的账,多指事后追究责任的事。
只要自己行得正,不怕别人算后账。
chỉ cần mình làm đúng, không sợ người khác truy cứu trách nhiệm về sau.
随便看
打嘟噜
打嘴
打嘴仗
打嘴巴
打回票
打围
打圆场
打圈子
打地铺
打场
打场子
打坐
打垮
打埋伏
打基础
打外
打夜作
打天下
打夯
打头
打头炮
打头阵
打头风
打奔儿
打如意算盘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/24 0:38:14