请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 后账
释义 后账
[hòuzhàng]
 1. nợ bí mật; khoản nợ bí mật。不公开的账。
 2. tính sổ; truy cứu trách nhiệm về sau。以后再算的账,多指事后追究责任的事。
 只要自己行得正,不怕别人算后账。
 chỉ cần mình làm đúng, không sợ người khác truy cứu trách nhiệm về sau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 2:29:12