请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 向上
释义 向上
[xiàngshàng]
 hướng về phía trước; chí tiến thủ。朝好的方向走;上进。
 有心向上。
 có quyết tâm vươn lên; có chí tiến thủ.
 好好学习,天天向上。
 chăm chỉ học tập, ngày càng vươn lên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:21:15