请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 否极泰来
释义 否极泰来
[pǐjítàilái]
Hán Việt: BĨ CỰC THÁI LAI
 hết cùng lại thông; khổ lắm tất đến ngày sung sướng; vận đen qua, cơn may đến; hết cơn bĩ cực đến tuần thái lai; khổ tận cam lai。坏的到了尽头,好的就来了(否,泰:六十四卦中的卦名,否是坏的卦,泰是好的卦)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:30:13