请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 本身
释义 本身
[běnshēn]
 bản thân; ta; mình; chính mình (thường chỉ tập đoàn, đơn vị, sự vật)。自己 (多指集团、单位和事物)。
 是单位本身问题。
 là vấn đề của chính đơn vị ta
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:59:33