请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 干脆
释义 干脆
[gāncuì]
 1. thẳng thắn; thành thật; sòng phẳng。直截了当;爽快。
 说话干脆利落。
 nói chuyện dứt khoát lưu loát
 2. dứt khoát; cứ。索性。
 那人不讲理,干脆别理他。
 người đó không biết lý lẽ, cứ mặc kệ nó.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:47:23