请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 平均
释义 平均
[píngjūn]
 1. trung bình; bình quân。把总数按分儿均匀计算。
 二十筐梨重一千八百斤,平均每筐重九十斤。
 hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
 2. đổ đồng; đều; đồng đều。没有轻重或多少的分别。
 平均发展。
 phát triển đồng đều.
 平均分摊。
 chịu phí tổn đồng đều.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 3:57:05