请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 折合
释义 折合
[zhéhé]
 1. tương đương; ngang với。在实物和实物间、货币和货币间、实物和货币间按照比价计算。
 当时的一个工资分折合一斤小米。
 một đơn vị tiền lương thời đó tương đương với một cân gạo.
 2. quy ra; tính ra; tính theo。同一实物换用另一种单位来计算。
 水泥每包五十公斤,折合市斤,刚好一百斤。
 mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 4:06:04