释义 |
折合 | | | | | [zhéhé] | | | 1. tương đương; ngang với。在实物和实物间、货币和货币间、实物和货币间按照比价计算。 | | | 当时的一个工资分折合一斤小米。 | | một đơn vị tiền lương thời đó tương đương với một cân gạo. | | | 2. quy ra; tính ra; tính theo。同一实物换用另一种单位来计算。 | | | 水泥每包五十公斤,折合市斤,刚好一百斤。 | | mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân. |
|