请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 平均主义
释义 平均主义
[píngjūnzhǔyì]
 chủ nghĩa bình quân; bình quân chủ nghĩa; bình quân。主张人们在工资、劳动、勤务各方面享受一律的待遇的思想。认为只有绝对平均才算是平等,是个体手工业和小农经济的产物。
 平均主义倾向
 khuynh hướng bình quân
 平均主义的状态
 thái độ bình quân chủ nghĩa
 绝对平均主义
 chủ nghĩa bình quân tuyệt đối
 平均主义者
 người theo chủ nghĩa bình quân
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 6:30:52