| | | |
| [píngjūnzhǔyì] |
| | chủ nghĩa bình quân; bình quân chủ nghĩa; bình quân。主张人们在工资、劳动、勤务各方面享受一律的待遇的思想。认为只有绝对平均才算是平等,是个体手工业和小农经济的产物。 |
| | 平均主义倾向 |
| khuynh hướng bình quân |
| | 平均主义的状态 |
| thái độ bình quân chủ nghĩa |
| | 绝对平均主义 |
| chủ nghĩa bình quân tuyệt đối |
| | 平均主义者 |
| người theo chủ nghĩa bình quân |