请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 化外
释义 化外
[huàwài]
 vùng thiếu văn minh; nơi kém văn hoá; ngoài vòng giáo hoá (chỉ vùng lạc hậu thời xưa.)。旧时指政令教化达不到的偏远落后的地方。
 化外之民
 dân ở vùng thiếu văn minh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 10:16:36