释义 |
化境 | | | | | [huàjìng] | | | nơi tuyệt hảo; siêu phàm; hay tuyệt; đến chỗ tuyệt mỹ; đạt đến trình độ tuyệt vời (thường chỉ kỹ xảo nghệ thuật)。幽雅清新的境地;极其高超的境界(多指艺术技巧等)。 | | | 身入化境 | | đã đạt đến chỗ tuyệt mỹ. | | | 他的水墨山水已达化境。 | | tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời. | | | 她的歌唱艺术已入化境。 | | nghệ thuật ca hát của cô ấy đã đạt đến trình độ tuyệt vời. |
|