请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 化境
释义 化境
[huàjìng]
 nơi tuyệt hảo; siêu phàm; hay tuyệt; đến chỗ tuyệt mỹ; đạt đến trình độ tuyệt vời (thường chỉ kỹ xảo nghệ thuật)。幽雅清新的境地;极其高超的境界(多指艺术技巧等)。
 身入化境
 đã đạt đến chỗ tuyệt mỹ.
 他的水墨山水已达化境。
 tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
 她的歌唱艺术已入化境。
 nghệ thuật ca hát của cô ấy đã đạt đến trình độ tuyệt vời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 19:55:49