请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 刚劲
释义 刚劲
[gāngjìng]
 mạnh mẽ; hiên ngang; vững vàng; kiên quyết (tư thế, phong cách...); cứng cáp; vững chắc; cường tráng; sung sức。(姿态、风格等)挺拔有力。
 笔力刚劲
 bút lực mạnh mẽ
 枣树伸出刚劲的树枝。
 cây táo giương những cành mạnh mẽ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 18:35:39