请输入您要查询的越南语单词:
单词
刚劲
释义
刚劲
[gāngjìng]
mạnh mẽ; hiên ngang; vững vàng; kiên quyết (tư thế, phong cách...); cứng cáp; vững chắc; cường tráng; sung sức。(姿态、风格等)挺拔有力。
笔力刚劲
bút lực mạnh mẽ
枣树伸出刚劲的树枝。
cây táo giương những cành mạnh mẽ.
随便看
刀枪不入
刀柄
刀法
刀片
刀笔
刀笔吏
刀耕火种
刀背
刀螂
刀锋
刀锯
刀鞘
刀马旦
刁
刁悍
刁斗
刁横
刁泼
刁滑
刁赖
刁蹬
刁钻
刁钻古怪
刁难
刁顽
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:09:53