请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 刚好
释义 刚好
[gānghǎo]
 1. vừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớp。正合适。
 这双鞋他穿着不大不小,刚好。
 đôi giày này anh ấy mang rất vừa.
 2. vừa khéo; đúng lúc。恰巧;正巧。
 他们两个人刚好编在一个小组里。
 hai chúng nó vừa khéo biên chế vào một tổ.
 刚好大叔要到北京去,信就托他捎去吧。
 đúng lúc chú sắp đi Bắc Kinh, nhờ chú mang thơ đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 8:01:56