释义 |
淫 | | | | | Từ phồn thể: (婬、滛) | | [yín] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 12 | | Hán Việt: DÂM | | | 1. quá; nhiều quá。过多或过甚。 | | | 淫雨 | | mưa dầm; mưa nhiều | | | 淫威 | | lạm dụng uy quyền | | | 2. phóng túng; bừa bãi; phóng đãng。放纵。 | | | 骄奢淫逸 | | hoang dâm xa xỉ. | | | 乐而不淫,哀而不伤。 | | vui nhưng không phóng túng, buồn nhưng không đau đớn. | | | 3. dâm đãng; dâm loạn; dâm dật (quan hệ nam nữ bất chính)。 指不正当的男女关系。 | | | 奸淫 | | gian dâm | | | 淫乱 | | dâm loạn | | Từ ghép: | | | 淫荡 ; 淫秽 ; 淫乱 ; 淫威 ; 淫猥 ; 淫雨 ; 淫欲 |
|