请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (婬、滛)
[yín]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: DÂM
 1. quá; nhiều quá。过多或过甚。
 淫雨
 mưa dầm; mưa nhiều
 淫威
 lạm dụng uy quyền
 2. phóng túng; bừa bãi; phóng đãng。放纵。
 骄奢淫逸
 hoang dâm xa xỉ.
 乐而不淫,哀而不伤。
 vui nhưng không phóng túng, buồn nhưng không đau đớn.
 3. dâm đãng; dâm loạn; dâm dật (quan hệ nam nữ bất chính)。 指不正当的男女关系。
 奸淫
 gian dâm
 淫乱
 dâm loạn
Từ ghép:
 淫荡 ; 淫秽 ; 淫乱 ; 淫威 ; 淫猥 ; 淫雨 ; 淫欲
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:07:16