请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (瘀)
[yū]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: Ứ
 1. lắng đọng; ứ đọng。淤积。
 大雨过后,院子里淤了一层泥。
 sau trận mưa to, trong sân đã đọng lại một lớp bùn.
 2. bị ứ đọng; đọng lại。淤积起来的。
 淤泥
 bùn lắng
 3. bùn lắng; phù sa。淤积的泥沙;淤泥。
 河淤
 bùn lắng ở sông
 沟淤
 bùn đọng ở ao
 4. tụ; ứ; bầm (máu)。(血液)不流通。
 淤血
 tụ huyết; máu bầm.
 5. tràn ra ngoài (chất lỏng)。液体沸腾溢出。
 米汤淤了一锅台。
 cháo sôi sùng sục tràn cả ra thành nồi.
Từ ghép:
 淤灌 ; 淤积 ; 淤泥 ; 淤塞 ; 淤血 ; 淤滞
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:02:33