请输入您要查询的越南语单词:
单词
无聊
释义
无聊
[wúliáo]
1. buồn chán; buồn thiu; buồn tẻ (vì quá thanh nhàn)。由于清闲而烦闷。
他一闲下来,便感到无聊。
ông ta hễ rỗi rãi là thấy buồn chán.
2. vô vị; nhàm chán (tác phẩm, lời nói, việc làm...)。(著作、言谈、行动等)没有意义而使人讨厌。
老谈吃穿,太无聊了
cứ nói mãi chuyện ăn mặc, vô vị quá.
随便看
饳
饴
饴糖
饵
饶
饶命
饶头
饶恕
饶舌
饷
饸
饹
饺
饺子
饻
饼
饼子
饼干
饼肥
饼铛
饼饵
饽
饽饽
饾
饾版
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 22:45:36