请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无能为力
释义 无能为力
[wúnéngwéilì]
Hán Việt: VÔ NĂNG VI LỰC
 bất lực; không tài nào; không thể phát triển được lực lượng; lực lượng không đủ; chịu bó tay; không tài nào (không phát huy được sức mạnh, không có sức hoặc sức không đủ)。用不上力量;没有力量或力量薄弱。
 人对于自然界不是无能为力的。
 đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 18:42:22