释义 |
无能为力 | | | | | [wúnéngwéilì] | | Hán Việt: VÔ NĂNG VI LỰC | | | bất lực; không tài nào; không thể phát triển được lực lượng; lực lượng không đủ; chịu bó tay; không tài nào (không phát huy được sức mạnh, không có sức hoặc sức không đủ)。用不上力量;没有力量或力量薄弱。 | | | 人对于自然界不是无能为力的。 | | đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực. |
|