请输入您要查询的越南语单词:
单词
无视
释义
无视
[wúshì]
coi thường; coi nhẹ; coi khinh; bất chấp; không chú ý; không đếm xỉa。不放在眼里;漠视;不认真对待。不顾;置若罔闻。
无视现实。
không nhìn thẳng vào thực tế.
随便看
烘云托月
烘干
烘托
烘染
烘炉
烘烘
烘烤
烘焙
烘笼
烘箱
烘衬
烙
烙印
烙花
烙铁
烙饼
烛
烛台
烛泪
烛照
烛花
烜
烜赫
烝
烟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 6:22:50