请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无量
释义 无量
[wúliàng]
 vô cùng tận; vô số; rộng lớn mênh mông; thênh thang。没有限量;没有止境。
 前途无量。
 tiền đồ thênh thang.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 18:29:52