请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[liàng]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 12
Hán Việt: LƯỢNG
 1. hong; hong cho khô。把东西放在通风或阴凉的地方,使干燥。
 晾干菜。
 hong rau khô.
 2. phơi。晒(东西)。
 晾衣服。
 phơi quần áo.
 海滩上晾着渔网。
 phơi lưới đánh cá trên bờ biển.
 3. gạt bỏ sang một bên; lãnh nhạt thờ ơ; không để ý; bỏ rơi。撇在一边不理睬;冷落。
 他俩说个没完,把我晾在一边。
 hai người bọn họ mải mê nói chuyện với nhau, chẳng thèm để ý tới tôi.
 4. để nguội。同'凉'。
Từ ghép:
 晾晒 ; 晾台
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 20:27:35