请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 既然
释义 既然
[jìrán]
 đã (liên từ, thường dùng ở đầu nửa câu trước hoặc nửa câu sau, kết hợp với 就、也、还, biểu thị việc đýa ra tiền đề trước rồi suy luận sau)。连词,用在上半句话里,下半句话里往往用副词'就、也、还'跟它呼应,表示先提出前提, 而后加以推论。
 既然知道做错了,就应当赶快纠正。
 đã biết làm sai thì phải nhanh chóng sửa chữa.
 你既然一定要去,我也不便阻拦。
 anh đã nhất định đi thì tôi cũng không tiện ngăn cản.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:42:43