请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 处女
释义 处女
[chǔnǚ]
 1. thiếu nữ; trinh nữ; gái trinh; xử nữ。没有发生过性行为的女子。
 2. lần đầu; đầu tiên; đầu tay; chưa kinh nghiệm; chưa được khai thác。比喻第一次。
 处女作(一个作者的第一部作品)。
 tác phẩm đầu tay.
 处女航。
 chuyến bay đầu tiên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:26:34