请输入您要查询的越南语单词:
单词
处女
释义
处女
[chǔnǚ]
1. thiếu nữ; trinh nữ; gái trinh; xử nữ。没有发生过性行为的女子。
2. lần đầu; đầu tiên; đầu tay; chưa kinh nghiệm; chưa được khai thác。比喻第一次。
处女作(一个作者的第一部作品)。
tác phẩm đầu tay.
处女航。
chuyến bay đầu tiên.
随便看
麟
麟凤龟龙
麦
麦克风
麦冬
麦口期
麦子
麦收
麦浪
麦片
麦秆虫
麦秋
麦粒肿
麦精
麦纳麦
麦芒
麦芽糖
麦苗
麦茬
麦蚜
麦蛾
麦蜘蛛
麦角
麦迪逊
麦门冬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 23:08:09