请输入您要查询的越南语单词:
单词
处女
释义
处女
[chǔnǚ]
1. thiếu nữ; trinh nữ; gái trinh; xử nữ。没有发生过性行为的女子。
2. lần đầu; đầu tiên; đầu tay; chưa kinh nghiệm; chưa được khai thác。比喻第一次。
处女作(一个作者的第一部作品)。
tác phẩm đầu tay.
处女航。
chuyến bay đầu tiên.
随便看
土族
土星
土木
土木工程
土棍
土气
土法
土温
土牛
土物
土生土长
土皇帝
土石方
土籍
土粉子
土耳其
土肥
土腥气
土色
土著
土葬
土话
土语
土豆
土豪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:26:34