请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 既而
释义 既而
[jì'ér]
 lát sau; một lát sau; sau này; về sau; rồi thì (phó từ chỉ thời gian, dùng ở đầu câu hoặc đầu nửa câu sau, biểu thị tình hình nói ở câu trên hoặc động tác mới xảy ra không lâu)。时间副词,用在全句或下半句的头上,表示上文所说的情况或动 作发生之后不久。
 既而雨霁,欣然登山。
 một lát sau tạnh mưa, lại hăng hái leo núi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 23:09:18