请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成个儿
释义 成个儿
[chénggèr]
 1. đã lớn; đã trưởng thành。生物长到跟成熟时大小相近的程度。
 果子已经成个儿了。
 quả đã lớn rồi.
 2. nên hình; thành hình thù; ra hồn ra dáng。比喻具备一定的形状。
 他的字写得不成个儿。
 chữ nó viết chẳng thành hình thành thù gì cả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:40