请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chéng]
Bộ: 戈 - Qua
Số nét: 7
Hán Việt: THÀNH
 1. hoàn thành; thành công; làm xong; làm trọn。完成;成功(跟'败'相对)。
 2. thành đạt; thành công; giúp ... đạt ước nguyện。成全。
 玉成 其事。
 thành đạt công việc.
 3. trở thành; biến thành; trở nên。成为; 变为。
 百炼成 钢。
 luyện mãi thành thép.
 雪化成 水。
 tuyết tan thành nước.
 4. thành quả; thành tựu; kết quả; thành tựu; sự đạt được。成果;成就。
 坐享其成 。
 ngồi hưởng thành quả; ngồi không ăn sẵn.
 一事无成 。
 chẳng được việc gì.
 5. lớn; trưởng thành。生物生长到定形的阶段。
 成 人。
 người trưởng thành.
 6. có sẵn; đã cố định; làm sẵn; may sẵn。已定的;定形的;现成的。
 成 规。
 quy tắc có sẵn.
 成 见。
 thành kiến.
 成 例。
 thành
 lê.̣ 成 药。
 thuốc chế sẵn.
 7. hàng (nhấn mạnh số lượng nhiều)。表示达到一个单位(强调数量多或时间长)。
 成 千成 万。
 hàng vạn hàng ngàn.
 成 年累月。
 quanh năm suốt tháng.
 8. được; xong。表示答应、许可。
 成 !就这么办吧。
 được! cứ làm như thế.
 9. khá; khá lắm; có năng lực。表示有能力。
 他可真成 !
 anh ta thật khá!
 10. họ Thành。(Chéng)姓。11. phần (mười)。(成 儿)十分之一叫一成。
 社里今年收的庄稼比去年增加两成 。
 mùa màng năm nay thu hoạch tăng hơn năm ngoái vài phần.
Từ ghép:
 成败 ; 成败得失 ; 成败利钝 ; 成败论人 ; 成本 ; 成本会计 ; 成材 ; 成材林 ; 成虫 ; 成仇 ; 成串 ; 成丁 ; 成都 ; 成对 ; 成法 ; 成反比 ; 成方 ; 成分 ; 成风 ; 成服 ; 成个儿 ; 成功 ; 成规 ; 成规陋习 ; 成果 ; 成化 ; 成行 ; 成婚 ; 成活 ; 成绩 ; 成绩单 ; 成家 ; 成家立业 ; 成见 ; 成交 ; 成就 ; 成矿 ; 成矿作用 ; 成立 ; 成例 ; 成粒 ; 成殓 ; 成林 ; 成龙配套 ; 成眠 ; 成名 ; 成命 ; 成年 ; 成品 ; 成器 ; 成气候 ; 成器 ; 成千累万 ; 成千上万 ; 成亲 ; 成全 ; 成群 ; 成人 ; 成人教育 ; 成人之美 ; 成仁 ; 成日 ; 成色 ; 成事 ; 成事不足,败事有余 ; 成熟 ; 成数 ; 成双 ; 成说 ; 成算 ; 成套 ; 成天 ; 成为 ; 成文 ; 成文法 ; 成问题 ; 成效 ; 成效卓著 ; 成心 ; 成行 ; 成形 ; 成型 ; 成性 ; 成药 ; 成衣 ; 成议 ; 成因 ; 成语 ; 成员 ; 成约 ; 成灾 ; 成章 ; 成长 ; 成竹在胸 ; 成总儿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:36