请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成为
释义 成为
[chéngwéi]
 trở thành; biến thành; trở nên。变成。
 在党的培养教育下,他成为一名优秀的共青团员。
 dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/19 12:34:32