请输入您要查询的越南语单词:
单词
成为
释义
成为
[chéngwéi]
trở thành; biến thành; trở nên。变成。
在党的培养教育下,他成为一名优秀的共青团员。
dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.
随便看
久久
久仰
久候
久别
久已
久留
久而久之
久远
久违
乇
么
义
义不容辞
义举
义仓
义兄
义军
义冢
义务
义务兵
义务兵役制
义务教育
义勇
义勇军
义卖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/19 12:34:32