请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhǐ]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 6
Hán Việt: CHỈ
 1. ngon; ngọt。滋味美。
 旨酒
 rượu ngon
 甘旨
 vị ngọt
 2. ý nghĩa; dụng ý; mục đích。意义;用意;目的。
 主旨
 mục đích chính
 要旨
 mục đích chủ yếu
 宗旨
 tôn chỉ
 会议通过了一系列旨在进一步发展两国科学技术合作的决议。
 hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
 3. ý định; ý chỉ。意旨,特指帝王的命令。
 圣旨
 thánh chỉ
Từ ghép:
 旨趣 ; 旨意
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:02:46