请输入您要查询的越南语单词:
单词
发憷
释义
发憷
[fāchù]
bỡ ngỡ; sợ; rụt rè; e ngại; sợ sệt; nhút nhát; bẽn lẽn。畏惧;害怕; 胆怯;畏缩。
初次登台,心里有点发憷。
lần đầu tiên lên sân khấu, trong lòng hơi e ngại.
她见到陌生人就发憷。
cô ấy thấy người lạ là nhút nhát
随便看
坛子
坜
坝
坝基
坝埽
坝趾
坞
坟
坟冢
坟包
坟地
坟场
坟堆
坟墓
坟头
坟山
坟茔
坠
坠地
坠子
坠毁
坠琴
坠腿
坠落
坡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 18:55:15