请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 早晚
释义 早晚
[zǎowǎn]
 1. sớm tối。早晨和晚上。
 他每天早晚都练太极拳。
 hàng ngày sớm tối anh ấy đều tập luyện thái cực quyền.
 2. chẳng chóng thì chày; sớm muộn。或早或晚。
 这事瞒不了人,早晚大家都会知道的。
 việc này giấu không nổi, sớm muộn gì mọi người cũng sẽ biết.
 早晚总有一天我们会见面。
 sớm muộn chúng ta sẽ có ngày gặp nhau.
 3. lúc; khi。时候。
 多早晚(多咱)
 lúc nào; bao giờ
 他一清早就走了,这早晚多半已经到家了。
 sáng sớm anh ấy đã đi, lúc này có lẽ đã đến nhà rồi.
 4. lúc nào đó; khi nào。指将来某个时候。
 你早晚上城里来,请到我家里来玩。
 khi nào anh lên thành phố, mời đến nhà tôi chơi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:04:46