请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hàn]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 7
Hán Việt: HÁN
 1. hạn; hạn hán。长时间没有降水或降水太少(多跟'涝'相对)。
 旱灾
 nạn hạn hán
 天旱
 trời hạn
 防旱
 phòng hạn hán
 抗旱
 chống hạn
 庄稼旱了
 hoa màu bị hạn rồi
 今年遇旱。
 năm nay gặp hạn hán.
 旱涝保收。
 đảm bảo thu hoạch dù hạn hay lụt.
 2. khô; cạn; không nước。跟水无关的。
 旱烟
 thuốc hút tẩu
 旱伞
 ô che nắng; dù che nắng
 3. ruộng cạn; đất liền。非水田的;陆地上的。
 旱地
 đất gò.
 旱稻
 lúa cạn; lúa nương
 旱船
 nhà sàn; nhà thuỷ tạ
 4. bộ (giao thông trên bộ)。指陆地交通。
 旱路
 đường bộ
 起旱
 đi đường bộ
Từ ghép:
 旱魃 ; 旱船 ; 旱道 ; 旱稻 ; 旱地 ; 旱季 ; 旱井 ; 旱涝保收 ; 旱路 ; 旱桥 ; 旱情 ; 旱伞 ; 旱獭 ; 旱田 ; 旱象 ; 旱鸭子 ; 旱烟 ; 旱烟袋 ; 旱灾
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 13:28:38