请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (犇)
[bēn]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 8
Hán Việt: BÔN
 1. chạy; bôn tẩu; chạy nhanh。奔走,急跑。
 狂奔
 chạy như khùng như điên
 2. cấp tốc; cực nhanh。急速地。
 3. chạy gấp; chạy gấp rút。紧赶。
 4. chạy trốn; chạy khỏi; trốn chạy。逃跑。
 东奔西窜
 nháo nhác trốn chạy; chạy tán loạn
 奔逃
 trốn chạy
 5. đào tẩu; trốn đi nơi khác。逃亡。
 Ghi chú: 另见: bèn
Từ ghép:
 奔波 ; 奔驰 ; 奔窜 ; 奔放 ; 奔赴 ; 奔流 ; 奔马 ; 奔忙 ; 奔命 ; 奔跑 ; 奔丧 ; 奔驶 ; 奔腾 ; 奔逃 ; 奔腾 ; 奔突 ; 奔袭 ; 奔泻 ; 奔逸 ; 奔涌 ; 奔走
Từ phồn thể: (逩)
[bèn]
Bộ: 大(Đại)
Hán Việt: BÔN
(动)
 1. đến thẳng; lao đến; xông đến。直向目的地走去。
 奔投
 đến cậy nhờ; đến dựa vào
 直奔工地
 đến thẳng công trường
 他順着小道直奔那山头
 anh ta theo con đường nhỏ đến thẳng ngọn núi đó
(介)
 2. hướng; nhắm đến; về phía。朝;向。
 渔轮奔鱼场开去
 tàu đánh cá chạy về hướng ngư trường
(动)
 3. ngót; gần; xấp xỉ; ngót nghét。年纪接近(四十岁,五十岁等)。
 他是奔六十的人了
 ông ấy đã ngót lục tuần rồi
(动)
 4. chạy; kiếm; chạy kiếm; bôn tẩu (vì việc gì đó)。为某事奔走。
 你们生产上还缺什么材料?我去奔
 các anh sản xuất còn thiếu nguyên vật liệu gì? Tôi chạy kiếm cho.
 Ghi chú: 另见 bēn
Từ ghép:
 奔命 ; 奔头儿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:55