请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 对等
释义 对等
[duìděng]
 ngang nhau; ngang hàng; đồng đẳng; cùng địa vị cấp bậc và địa vị ngang nhau (đẳng cấp, địa vị)。(等级、地位等)相等。
 双方应派对等人员进行会谈。
 hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:50:41