请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (尋)
[xín]
Bộ: 彐 (彑) - Ký
Số nét: 6
Hán Việt: TẦM
 tìm。义同'寻。
 Ghi chú: 另见xún
Từ ghép:
 寻短见 ; 寻开心 ; 寻思 ; 寻死 ; 寻死觅活
Từ phồn thể: (尋)
[xún]
Bộ: 寸(Thốn)
Hán Việt: TẦM
 1. tầm (đơn vị đo chiều dài, một tầm bằng tám thước, thời xưa)。古代长度单位,八尺叫一寻。
 2. họ Tầm。姓。
 3. tìm kiếm。找。
 寻求
 tìm kiếm
 寻觅
 tìm tòi
 寻人
 tìm người
 Ghi chú: 另见xín
Từ ghép:
 寻常 ; 寻访 ; 寻根究底 ; 寻机 ; 寻觅 ; 寻摸 ; 寻求 ; 寻味 ; 寻衅 ; 寻章摘句 ; 寻找
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:09:16