请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 将信将疑
释义 将信将疑
[jiāngxìnjiāngyí]
Hán Việt: TƯƠNG TÍN TƯƠNG NGHI
 nửa tin nửa ngờ; bán tín bán nghi; vừa tin vừa ngờ。有些相信, 又有些怀疑。
 我解释了半天, 他还是将信将疑。
 tôi giải thích cả buổi trời, anh ấy vẫn bán tín bán nghi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:12:50