请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尊称
释义 尊称
[zūnchēng]
 1. tôn; tôn xưng (gọi tôn kính)。尊敬地称呼。
 尊称他为老师。
 tôn anh ấy làm thầy
 2. tôn xưng; cách gọi kính trọng (gọi người mà mình tôn kính)。对人尊敬的称呼。
 '您'是'你'的尊称。
 '您'là
 tiếng tôn xưng
 của'你'.
 范老是同志们对他的尊称。
 Lão Phạm là cách gọi kính trọng của các đồng chí gọi anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/21 4:34:00