释义 |
尊称 | | | | | [zūnchēng] | | | 1. tôn; tôn xưng (gọi tôn kính)。尊敬地称呼。 | | | 尊称他为老师。 | | tôn anh ấy làm thầy | | | 2. tôn xưng; cách gọi kính trọng (gọi người mà mình tôn kính)。对人尊敬的称呼。 | | | '您'是'你'的尊称。 | | '您'là | | | tiếng tôn xưng | | của'你'. | | | 范老是同志们对他的尊称。 | | Lão Phạm là cách gọi kính trọng của các đồng chí gọi anh ấy. |
|