请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 萧规曹随
释义 萧规曹随
[XiāoguīCáosuí]
 rập theo khuôn cũ; Tiêu Hà định ra, Tào Tham làm theo. (Tiêu Hà là đại thần của Hán Cao Tổ, đã lập ra chế độ quy chương.Tiêu Hà chết, Tào Tham làm tể tướng, vẫn giữ nguyên quy chương, chế độ của Tiêu Hà, ví với lớp sau hoàn toàn thực hiện theo phương thức của lớp trước)。萧何和曹参都是汉高祖的大臣。萧何创立了规章制度,死后,曹参做宰相, 仍照章实行。比喻后一辈的人完全依照前一辈的方式进行工作。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 7:51:09