请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 等于
释义 等于
[děngyú]
 1. bằng; là。某数量跟另一数量相等。
 三加二等于五。
 ba cộng hai bằng năm
 2. chẳng khác nào; như; giống như。差不多就是,跟...没有区别。
 不识字就等于睁眼瞎子。
 không biết chữ khác nào có mắt như mù.
 说了不听,等于白说。
 nói mà không nghe thì nói cũng như không.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 12:11:45