请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 等候
释义 等候
[děnghòu]
 đợi; chờ; đợi chờ (thường dùng cho đối tượng cụ thể)。等待(多用于具体的对象)。
 等候命令
 đợi mệnh lệnh
 等候远方归来的亲人。
 đợi người thân ở phương xa trở về.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 4:45:54